| tiếng Việt | vie-000 |
| làm cho tức giận | |
| Universal Networking Language | art-253 | annoy(icl>displease>do,agt>thing,obj>volitional_thing,met>thing) |
| English | eng-000 | annoy |
| français | fra-000 | énerver |
| русский | rus-000 | раздражать |
| español | spa-000 | provocar |
| tiếng Việt | vie-000 | chọc tức |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bực mình |
| tiếng Việt | vie-000 | làm khó chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | làm trái ý |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | menyakitkan hati |
