tiếng Việt | vie-000 |
làm phiền |
English | eng-000 | annoy |
English | eng-000 | annoying |
English | eng-000 | badger |
English | eng-000 | bore |
English | eng-000 | bother |
English | eng-000 | derange |
English | eng-000 | disturb |
English | eng-000 | fash |
English | eng-000 | faze |
English | eng-000 | feaze |
English | eng-000 | fret |
English | eng-000 | fuss |
English | eng-000 | gall |
English | eng-000 | grippe |
English | eng-000 | harry |
English | eng-000 | incommodate |
English | eng-000 | incommode |
English | eng-000 | inconvenience |
English | eng-000 | inconveniency |
English | eng-000 | irk |
English | eng-000 | irksome |
English | eng-000 | molest |
English | eng-000 | obtrusive |
English | eng-000 | pester |
English | eng-000 | plague |
English | eng-000 | spite |
English | eng-000 | trouble |
English | eng-000 | worry |
français | fra-000 | barber |
français | fra-000 | bassinant |
français | fra-000 | bassiner |
français | fra-000 | courir |
français | fra-000 | déranger |
français | fra-000 | emmouscailler |
français | fra-000 | ennuyant |
français | fra-000 | enquiquinant |
français | fra-000 | gêner |
français | fra-000 | importuner |
français | fra-000 | molester |
italiano | ita-000 | dare noia |
italiano | ita-000 | disturbare |
italiano | ita-000 | impacciare |
italiano | ita-000 | infastidire |
italiano | ita-000 | molestare |
italiano | ita-000 | noioso |
bokmål | nob-000 | bry |
bokmål | nob-000 | ergre |
bokmål | nob-000 | forstyrre |
bokmål | nob-000 | pine |
bokmål | nob-000 | plage |
bokmål | nob-000 | plagsom |
bokmål | nob-000 | påtrengende |
bokmål | nob-000 | sjenere |
bokmål | nob-000 | sjikane |
bokmål | nob-000 | sjikanere |
bokmål | nob-000 | trakassere |
bokmål | nob-000 | uroe |
русский | rus-000 | беспокоить |
русский | rus-000 | беспокойство |
русский | rus-000 | бомбардировать |
русский | rus-000 | бомбардировка |
русский | rus-000 | докучать |
русский | rus-000 | донимать |
русский | rus-000 | затруднять |
русский | rus-000 | мешать |
русский | rus-000 | мешаться |
русский | rus-000 | побеспокоить |
русский | rus-000 | прилипать |
русский | rus-000 | приставание |
русский | rus-000 | приставать |
русский | rus-000 | соваться |
русский | rus-000 | теребить |
русский | rus-000 | тормошить |
русский | rus-000 | утруждать |
tiếng Việt | vie-000 | bám |
tiếng Việt | vie-000 | cản trở |
tiếng Việt | vie-000 | gây khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | gây phiền nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | gây rối |
tiếng Việt | vie-000 | gây trở ngại |
tiếng Việt | vie-000 | hành hạ |
tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | khủng bố |
tiếng Việt | vie-000 | làm buồn bực |
tiếng Việt | vie-000 | làm bối rối |
tiếng Việt | vie-000 | làm bực bội |
tiếng Việt | vie-000 | làm bực mình |
tiếng Việt | vie-000 | làm bực tức |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chán |
tiếng Việt | vie-000 | làm cực |
tiếng Việt | vie-000 | làm khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm khổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm khổ tâm |
tiếng Việt | vie-000 | làm lúng túng |
tiếng Việt | vie-000 | làm phiền nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | làm rầy |
tiếng Việt | vie-000 | làm rầy rà |
tiếng Việt | vie-000 | làm rối |
tiếng Việt | vie-000 | làm trở ngại |
tiếng Việt | vie-000 | làm tức |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn cản |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễu chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễu sự |
tiếng Việt | vie-000 | nhục mạ |
tiếng Việt | vie-000 | phiền hà |
tiếng Việt | vie-000 | phiền nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | phá quấy |
tiếng Việt | vie-000 | phá rối |
tiếng Việt | vie-000 | phật ý |
tiếng Việt | vie-000 | quấy |
tiếng Việt | vie-000 | quấy nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | quấy rầy |
tiếng Việt | vie-000 | quấy rối |
tiếng Việt | vie-000 | quẩn |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấy nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấy rầy |
tiếng Việt | vie-000 | trêu tức |
tiếng Việt | vie-000 | vướng |
tiếng Việt | vie-000 | ám |
tiếng Việt | vie-000 | ám quẻ |
tiếng Việt | vie-000 | ám ảnh |