| tiếng Việt | vie-000 |
| sự làm phiền | |
| English | eng-000 | annoyance |
| English | eng-000 | irksomeness |
| English | eng-000 | molestation |
| English | eng-000 | trouble |
| français | fra-000 | enquiquinement |
| italiano | ita-000 | fastidio |
| italiano | ita-000 | molestia |
| bokmål | nob-000 | besvar |
| bokmål | nob-000 | uvesen |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bậy |
| tiếng Việt | vie-000 | làm rầy |
| tiếng Việt | vie-000 | quấy rầy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm bực mình |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm khó chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm rầy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm tức |
| tiếng Việt | vie-000 | sự quấy nhiễu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự quấy rày |
| tiếng Việt | vie-000 | sự quấy rầy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự quấy rối |
| tiếng Việt | vie-000 | điều phiền hà |
