| tiếng Việt | vie-000 |
| điều khó chịu | |
| English | eng-000 | annoyance |
| English | eng-000 | boredom |
| English | eng-000 | bother |
| English | eng-000 | discommodity |
| English | eng-000 | displeasure |
| English | eng-000 | plague |
| English | eng-000 | vexation |
| English | eng-000 | worry |
| français | fra-000 | casse-cul |
| français | fra-000 | poison |
| italiano | ita-000 | fastidio |
| italiano | ita-000 | noia |
| tiếng Việt | vie-000 | mối phiền muộn |
| tiếng Việt | vie-000 | người gây tai hại |
| tiếng Việt | vie-000 | người khó chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | người độc ác |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khó chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự quấy rầy |
| tiếng Việt | vie-000 | vật gây tai hại |
| tiếng Việt | vie-000 | điều buồn bực |
| tiếng Việt | vie-000 | điều bực mình |
| tiếng Việt | vie-000 | điều làm phiền |
| tiếng Việt | vie-000 | điều phiền |
| tiếng Việt | vie-000 | điều phiền muộn |
| tiếng Việt | vie-000 | điều phiền phức |
| tiếng Việt | vie-000 | điều phiền toái |
| tiếng Việt | vie-000 | điều trái ý |
| tiếng Việt | vie-000 | điều tệ hại |
| tiếng Việt | vie-000 | điều độc ác |
