tiếng Việt | vie-000 |
hàng năm |
English | eng-000 | annual |
English | eng-000 | annually |
italiano | ita-000 | annuale |
italiano | ita-000 | annuo |
bokmål | nob-000 | årlig |
русский | rus-000 | ежегодно |
русский | rus-000 | ежегодный |
tiếng Việt | vie-000 | hằng năm |
tiếng Việt | vie-000 | mỗi năm |
tiếng Việt | vie-000 | năm một |
tiếng Việt | vie-000 | từng năm |