tiếng Việt | vie-000 |
năm một |
English | eng-000 | annual |
English | eng-000 | annually |
English | eng-000 | every year |
English | eng-000 | yearly |
français | fra-000 | annuellement |
français | fra-000 | tous les ans |
bokmål | nob-000 | årlig |
tiếng Việt | vie-000 | hàng năm |
tiếng Việt | vie-000 | mỗi năm |
tiếng Việt | vie-000 | từng năm |