| tiếng Việt | vie-000 |
| hình vòng | |
| Universal Networking Language | art-253 | annular(icl>adj) |
| English | eng-000 | annular |
| français | fra-000 | annulaire |
| italiano | ita-000 | circolo |
| русский | rus-000 | кольцеобразный |
| tiếng Việt | vie-000 | dạng vành |
| tiếng Việt | vie-000 | hình khuyên |
| tiếng Việt | vie-000 | hình vành |
| tiếng Việt | vie-000 | hình xuyến |
| tiếng Việt | vie-000 | vòng |
