tiếng Việt | vie-000 |
có đốt |
English | eng-000 | annulate |
English | eng-000 | annulated |
English | eng-000 | annulose |
English | eng-000 | arthrophyte |
English | eng-000 | articulate |
français | fra-000 | annelé |
français | fra-000 | articulé |
tiếng Việt | vie-000 | có khúc |
tiếng Việt | vie-000 | có khớp |
tiếng Việt | vie-000 | có vòng |
tiếng Việt | vie-000 | thực vật phân đốt |