tiếng Việt | vie-000 |
bất thường |
Universal Networking Language | art-253 | unwonted(icl>adj) |
English | eng-000 | abnormal |
English | eng-000 | anomalous |
English | eng-000 | anormalous |
English | eng-000 | changeable |
English | eng-000 | changeful |
English | eng-000 | extraordinary |
English | eng-000 | incalculable |
English | eng-000 | rarely |
English | eng-000 | special |
English | eng-000 | temperamental |
English | eng-000 | unaccustomed |
English | eng-000 | unusual |
English | eng-000 | unwonted |
English | eng-000 | vagarious |
English | eng-000 | wayward |
English | eng-000 | whimsical |
français | fra-000 | accidentel |
français | fra-000 | dépravé |
français | fra-000 | extraordinaire |
français | fra-000 | extraordinairement |
français | fra-000 | inaccoutumé |
français | fra-000 | inhabituel |
français | fra-000 | inusité |
français | fra-000 | irrégulier |
italiano | ita-000 | abnorme |
italiano | ita-000 | anormale |
italiano | ita-000 | inconsueto |
italiano | ita-000 | straordinario |
bokmål | nob-000 | eksepsjonell |
bokmål | nob-000 | ualminnelig |
bokmål | nob-000 | ulik |
bokmål | nob-000 | unaturlig |
bokmål | nob-000 | ustadig |
русский | rus-000 | аномалия |
русский | rus-000 | аномальный |
русский | rus-000 | внеочередной |
русский | rus-000 | изломанный |
русский | rus-000 | иррегулярный |
русский | rus-000 | каприз |
русский | rus-000 | капризный |
русский | rus-000 | ненормальность |
русский | rus-000 | ненормальный |
русский | rus-000 | необыкновенный |
русский | rus-000 | необычность |
русский | rus-000 | необычный |
русский | rus-000 | непостоянный |
русский | rus-000 | непостоянство |
русский | rus-000 | неробный |
русский | rus-000 | неуравновешенность |
русский | rus-000 | неуравновешенный |
русский | rus-000 | чрезвычайный |
русский | rus-000 | экстраординарный |
русский | rus-000 | экстренный |
tiếng Việt | vie-000 | bất hằng tính |
tiếng Việt | vie-000 | bốc đồng |
tiếng Việt | vie-000 | dị thường |
tiếng Việt | vie-000 | hay thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | hiếm có |
tiếng Việt | vie-000 | khác thường |
tiếng Việt | vie-000 | không bình thường |
tiếng Việt | vie-000 | không chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | không chính quy |
tiếng Việt | vie-000 | không có quy tắc |
tiếng Việt | vie-000 | không cố định |
tiếng Việt | vie-000 | không dựa vào được |
tiếng Việt | vie-000 | không ngừng biến chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | không quen |
tiếng Việt | vie-000 | không thường xảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ quặc |
tiếng Việt | vie-000 | luôn luôn thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | lạ thường |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại lệ |
tiếng Việt | vie-000 | nũng nịu |
tiếng Việt | vie-000 | phi thường |
tiếng Việt | vie-000 | thất thường |
tiếng Việt | vie-000 | trái quy luật |
tiếng Việt | vie-000 | vô qui tắc |
tiếng Việt | vie-000 | ít có |
tiếng Việt | vie-000 | ít thông dụng |
tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | đỏng đảnh |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bóng |