| tiếng Việt | vie-000 |
| giấu tên | |
| English | eng-000 | anonymous |
| English | eng-000 | incognito |
| français | fra-000 | anonyme |
| français | fra-000 | anonymement |
| français | fra-000 | incognito |
| bokmål | nob-000 | anonym |
| русский | rus-000 | анонимный |
| русский | rus-000 | инкогнито |
| tiếng Việt | vie-000 | bí mật |
| tiếng Việt | vie-000 | không có tên |
| tiếng Việt | vie-000 | nặc danh |
| tiếng Việt | vie-000 | vô danh |
| tiếng Việt | vie-000 | ẩn danh |
