PanLinx

tiếng Việtvie-000
đần độn
Englisheng-000anserine
Englisheng-000blear
Englisheng-000blear-eyed
Englisheng-000blockish
Englisheng-000blunt
Englisheng-000boeotian
Englisheng-000bovine
Englisheng-000brainless
Englisheng-000brutish
Englisheng-000brutishly
Englisheng-000chuckle-headed
Englisheng-000cock-eyed
Englisheng-000crass
Englisheng-000dense
Englisheng-000doltish
Englisheng-000dopey
Englisheng-000dopy
Englisheng-000doughy
Englisheng-000dull
Englisheng-000dully
Englisheng-000fat-headed
Englisheng-000fat-witted
Englisheng-000fatuous
Englisheng-000feather-brained
Englisheng-000feather-headed
Englisheng-000feather-pate
Englisheng-000feather-pated
Englisheng-000heavy
Englisheng-000lumpish
Englisheng-000muddle-headed
Englisheng-000muddy-headed
Englisheng-000ngu si
Englisheng-000pigheaded
Englisheng-000puddingy
Englisheng-000purblind
Englisheng-000slow-witted
Englisheng-000sodden
Englisheng-000stupid
Englisheng-000thick
Englisheng-000thick-headed
Englisheng-000thick-skulled
Englisheng-000unapprehensive
Englisheng-000unintellegent
Englisheng-000witless
françaisfra-000crétin
françaisfra-000demeuré
françaisfra-000hébété
françaisfra-000lourdaud
italianoita-000cretino
italianoita-000ebete
italianoita-000idiozia
italianoita-000incitrullire
bokmålnob-000dum
bokmålnob-000dumrian
bokmålnob-000esel
bokmålnob-000fe
bokmålnob-000høne
bokmålnob-000idiot
bokmålnob-000idiotisk
bokmålnob-000korka
bokmålnob-000treg
bokmålnob-000tungnem
bokmålnob-000åndssvak
русскийrus-000безголовый
русскийrus-000безмозглый
русскийrus-000бестолково
русскийrus-000бестолковый
русскийrus-000одурелый
русскийrus-000одурение
русскийrus-000отупение
русскийrus-000очумелый
русскийrus-000очуметь
русскийrus-000слабоумие
русскийrus-000слабоумный
русскийrus-000тупость
русскийrus-000тупоумие
русскийrus-000тупоумный
tiếng Việtvie-000bướng bỉnh
tiếng Việtvie-000chậm chạp
tiếng Việtvie-000chậm hiểu
tiếng Việtvie-000có vẻ u mê
tiếng Việtvie-000có vẻ đần độn
tiếng Việtvie-000cứng đầu cứng c
tiếng Việtvie-000dại dột
tiếng Việtvie-000dại khờ
tiếng Việtvie-000dốt đặc
tiếng Việtvie-000hoá ngu đần
tiếng Việtvie-000không có đầu óc
tiếng Việtvie-000không minh mẫn
tiếng Việtvie-000không nhanh trí
tiếng Việtvie-000không thông minh
tiếng Việtvie-000khờ
tiếng Việtvie-000khờ dại
tiếng Việtvie-000khờ khạo
tiếng Việtvie-000lú lấp
tiếng Việtvie-000mê mẩn
tiếng Việtvie-000mụ người
tiếng Việtvie-000mụ người đi
tiếng Việtvie-000mụ đi
tiếng Việtvie-000ngu
tiếng Việtvie-000ngu dại
tiếng Việtvie-000ngu dốt
tiếng Việtvie-000ngu ngốc
tiếng Việtvie-000ngu như lợn
tiếng Việtvie-000ngu si
tiếng Việtvie-000ngu xuẩn
tiếng Việtvie-000ngu đần
tiếng Việtvie-000ngu độn
tiếng Việtvie-000ngây dại
tiếng Việtvie-000ngây ngô
tiếng Việtvie-000ngây thơ
tiếng Việtvie-000ngây độn
tiếng Việtvie-000ngô nghê
tiếng Việtvie-000người ngu dốt
tiếng Việtvie-000người ngu ngốc
tiếng Việtvie-000người ngu si
tiếng Việtvie-000ngốc
tiếng Việtvie-000ngốc nghếch
tiếng Việtvie-000ngớ ngẩn
tiếng Việtvie-000nặng nề
tiếng Việtvie-000quẫn trí
tiếng Việtvie-000si ngốc
tiếng Việtvie-000suy nhược chí tuệ
tiếng Việtvie-000sự ngu ngốc
tiếng Việtvie-000trì trệ
tiếng Việtvie-000trì độn
tiếng Việtvie-000tối chi
tiếng Việtvie-000tối dạ
tiếng Việtvie-000tối trí
tiếng Việtvie-000u mê
tiếng Việtvie-000vụng về
tiếng Việtvie-000đần
tiếng Việtvie-000đần đụt


PanLex

PanLex-PanLinx