tiếng Việt | vie-000 |
thưa |
U+ | art-254 | 20F54 |
English | eng-000 | answer |
English | eng-000 | complain to |
English | eng-000 | dear |
English | eng-000 | dearly |
English | eng-000 | open |
English | eng-000 | sparse occasional |
English | eng-000 | thin |
English | eng-000 | widely |
français | fra-000 | clair |
français | fra-000 | claire |
français | fra-000 | clairsemé |
français | fra-000 | lâche |
français | fra-000 | occasionnellement |
français | fra-000 | peu serré |
français | fra-000 | porter plainte |
français | fra-000 | rare |
français | fra-000 | rarement |
français | fra-000 | répondre |
français | fra-000 | se plaindre |
français | fra-000 | à larges mailles |
italiano | ita-000 | gentile |
italiano | ita-000 | rispondere |
bokmål | nob-000 | anmelde |
русский | rus-000 | неплотно |
русский | rus-000 | разреженный |
русский | rus-000 | редкий |
русский | rus-000 | редко |
русский | rus-000 | сквозной |
tiếng Việt | vie-000 | báo cáo |
tiếng Việt | vie-000 | chùng |
tiếng Việt | vie-000 | có lỗ hổng |
tiếng Việt | vie-000 | không dày |
tiếng Việt | vie-000 | không mau |
tiếng Việt | vie-000 | không rậm |
tiếng Việt | vie-000 | kính thưa |
tiếng Việt | vie-000 | loãng |
tiếng Việt | vie-000 | lơ thơ |
tiếng Việt | vie-000 | lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | sưa |
tiếng Việt | vie-000 | thân mến |
tiếng Việt | vie-000 | thưa thớt |
tiếng Việt | vie-000 | trả lời |
tiếng Việt | vie-000 | tố cáo |
tiếng Việt | vie-000 | đáp |
tiếng Việt | vie-000 | đáp lại |
tiếng Việt | vie-000 | đã tỉa bớt |
tiếng Việt | vie-000 | đã tỉa thưa |
𡨸儒 | vie-001 | 𠽔 |