PanLinx

tiếng Việtvie-000
phản kháng
Afrikaansafr-000protestant
العربيةarb-000بُرُوتِسْتَانْتِيّ
češtinaces-000protestant
普通话cmn-000新教徒
國語cmn-001新教徒
Cymraegcym-000Protestant
danskdan-000protestant
Deutschdeu-000Protestant
Deutschdeu-000Protestantin
dolnoserbska rečdsb-000protestant
Englisheng-000Protestant
Englisheng-000antagonise
Englisheng-000antagonize
Englisheng-000counterstand
Englisheng-000deprecate
Englisheng-000deprecative
Englisheng-000kick
Englisheng-000protest
Englisheng-000protestant
Englisheng-000protestingly
Englisheng-000remonstrate
Esperantoepo-000protestanto
suomifin-000protestantti
françaisfra-000exciper
françaisfra-000protestant
françaisfra-000protestante
françaisfra-000protestataire
françaisfra-000protester
Gaeilgegle-000Protastúnach
italianoita-000protestare
日本語jpn-000プロテスタント
한국어kor-000신교도
latinelat-000Protestāns
македонскиmkd-000протеста́нт
nynorsknno-000protestant
bokmålnob-000opposisjon
bokmålnob-000protest
bokmålnob-000protestant
bokmålnob-000protestere
bokmålnob-000reagere
فارسیpes-000پروتستان
portuguêspor-000protestante
русскийrus-000протест
русскийrus-000протеста́нт
русскийrus-000протеста́нтка
русскийrus-000протестовать
русскийrus-000противодействие
русскийrus-000противоречить
русскийrus-000сопротивление
русскийrus-000сопротивляться
Sesothosot-000moprotestanta
svenskaswe-000protestant
tiếng Việtvie-000chống chọi
tiếng Việtvie-000chống cự
tiếng Việtvie-000chống lại
tiếng Việtvie-000chống đối
tiếng Việtvie-000kháng cự
tiếng Việtvie-000kháng nghị
tiếng Việtvie-000không tán thành
tiếng Việtvie-000phản bội
tiếng Việtvie-000phản đối
tiếng Việtvie-000phản ứng
tiếng Việtvie-000sự chống cự
tiếng Việtvie-000sự chống đối
tiếng Việtvie-000tỏ ý khó chịu với
tiếng Việtvie-000đề kháng
tiếng Việtvie-000để kháng
tiếng Việtvie-000đối lập
tiếng Việtvie-000đối phó
𡨸儒vie-001反抗


PanLex

PanLex-PanLinx