| tiếng Việt | vie-000 |
| phòng trước | |
| English | eng-000 | ante-room |
| English | eng-000 | hallway |
| français | fra-000 | devancer |
| bokmål | nob-000 | entré |
| русский | rus-000 | предостерегать |
| русский | rus-000 | предостережение |
| русский | rus-000 | предупреждать |
| русский | rus-000 | предупреждение |
| tiếng Việt | vie-000 | báo trước |
| tiếng Việt | vie-000 | cảnh cáo |
| tiếng Việt | vie-000 | cảnh giác trước |
| tiếng Việt | vie-000 | dự phòng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn chặn |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn ngừa |
| tiếng Việt | vie-000 | ngừa trước |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà trước |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng ngoài |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng ngừa |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng xa |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền sảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | đề phòng |
