tiếng Việt | vie-000 |
phòng ngoài |
English | eng-000 | ante-room |
English | eng-000 | antechamber |
English | eng-000 | vestibule |
français | fra-000 | entrée |
français | fra-000 | vestibule |
italiano | ita-000 | ingresso |
italiano | ita-000 | vestibolo |
русский | rus-000 | вестибюль |
русский | rus-000 | передняя |
русский | rus-000 | прихожая |
русский | rus-000 | сени |
tiếng Việt | vie-000 | gian ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | hành lang nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | phòng trước |
tiếng Việt | vie-000 | phòng áo ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | phòng đợi |
tiếng Việt | vie-000 | tiền sảnh |