tiếng Việt | vie-000 |
nhà nhân loại học |
Universal Networking Language | art-253 | anthropologist(icl>social_scientist>thing) |
English | eng-000 | anthropologist |
français | fra-000 | anthropologiste |
français | fra-000 | anthropologue |
русский | rus-000 | антрополог |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nhân chủng học |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | ahli antropologi |