tiếng Việt | vie-000 |
súng cao xạ |
English | eng-000 | antiaircraft |
English | eng-000 | archibald |
English | eng-000 | archie |
русский | rus-000 | зенитка |
tiếng Việt | vie-000 | cao xạ pháo |
tiếng Việt | vie-000 | pháo cao xạ |
tiếng Việt | vie-000 | pháo tầm cao |
tiếng Việt | vie-000 | súng bắn máy bay |
tiếng Việt | vie-000 | súng phòng không |