tiếng Việt | vie-000 |
anh hề |
English | eng-000 | antic |
English | eng-000 | buffoon |
English | eng-000 | clown |
English | eng-000 | droll |
English | eng-000 | fool |
English | eng-000 | jack pudding |
English | eng-000 | jester |
English | eng-000 | merry andrew |
English | eng-000 | mime |
français | fra-000 | bouffon |
français | fra-000 | pasquin |
français | fra-000 | pitre |
français | fra-000 | triboulet |
français | fra-000 | turlupin |
italiano | ita-000 | pagliaccio |
bokmål | nob-000 | klovn |
bokmål | nob-000 | narr |
tiếng Việt | vie-000 | hề |
tiếng Việt | vie-000 | người giỏi bắt chước |
tiếng Việt | vie-000 | người hay khôi hài |
tiếng Việt | vie-000 | người làm trò hề |
tiếng Việt | vie-000 | người pha trò |
tiếng Việt | vie-000 | vai hề |