PanLinx

tiếng Việtvie-000
biết trước
Englisheng-000anticipate
Englisheng-000foregoing
Englisheng-000foreknew
Englisheng-000foreknow
Englisheng-000foreknown
Englisheng-000foresaw
Englisheng-000foresee
Englisheng-000foreseen
Englisheng-000foresighted
italianoita-000prescienza
русскийrus-000заведомый
tiếng Việtvie-000biết lo xa
tiếng Việtvie-000chặn trước
tiếng Việtvie-000dè trước
tiếng Việtvie-000dự kiến trước
tiếng Việtvie-000dự tính trước
tiếng Việtvie-000liệu trước
tiếng Việtvie-000lường trước
tiếng Việtvie-000mọi người đều biết
tiếng Việtvie-000nhìn thấy trước
tiếng Việtvie-000nhìn xa thấy trước
tiếng Việtvie-000thấy trước
tiếng Việtvie-000thừa biết
tiếng Việtvie-000tất nhiên
tiếng Việtvie-000tất yếu
tiếng Việtvie-000đoán trước


PanLex

PanLex-PanLinx