PanLinx

tiếng Việtvie-000
đoán trước
Universal Networking Languageart-253foresee(icl>act>do,equ>anticipate,agt>thing,obj>thing)
Universal Networking Languageart-253predict(icl>foretell>do,tim>thing,agt>thing,obj>uw,rec>thing)
Universal Networking Languageart-253prophesy(icl>predict>do,agt>volitional_thing,obj>uw,rec>volitional_thing)
Englisheng-000anticipate
Englisheng-000forebode
Englisheng-000forecast
Englisheng-000foresaw
Englisheng-000foresee
Englisheng-000foreseen
Englisheng-000forestall
Englisheng-000foretell
Englisheng-000foretold
Englisheng-000predict
Englisheng-000predictive
Englisheng-000previse
Englisheng-000previsional
Englisheng-000prognostic
Englisheng-000prognosticate
Englisheng-000prognosticative
Englisheng-000prognosticatory
Englisheng-000prophesy
Englisheng-000prophetic
Englisheng-000prophetical
françaisfra-000annoncer
françaisfra-000augurer
françaisfra-000devancer
françaisfra-000divinateur
françaisfra-000prédire
françaisfra-000préjuger
françaisfra-000présager
françaisfra-000prévoir
italianoita-000anticipare
italianoita-000indovinare
italianoita-000intravedere
italianoita-000preconizzare
italianoita-000predire
italianoita-000presagire
italianoita-000prevedere
italianoita-000profetico
bokmålnob-000forutse
bokmålnob-000spå
bokmålnob-000være
русскийrus-000гадание
русскийrus-000предвидение
русскийrus-000предвидеть
русскийrus-000предсказывать
русскийrus-000предугадывать
русскийrus-000пророчить
русскийrus-000чутье
русскийrus-000чуять
русскийrus-000ясновидение
españolspa-000prever
tiếng Việtvie-000biết trước
tiếng Việtvie-000báo trước
tiếng Việtvie-000chặn trước
tiếng Việtvie-000cảm thấy trước
tiếng Việtvie-000dè trước
tiếng Việtvie-000dự báo
tiếng Việtvie-000dự cảm
tiếng Việtvie-000dự kiến trước
tiếng Việtvie-000dự liệu
tiếng Việtvie-000dự trù
tiếng Việtvie-000dự đoán
tiếng Việtvie-000giải quyết sớm
tiếng Việtvie-000linh cảm
tiếng Việtvie-000liệu trước
tiếng Việtvie-000lường trước
tiếng Việtvie-000nhìn thấy trước
tiếng Việtvie-000nhạy bén
tiếng Việtvie-000nói trước
tiếng Việtvie-000phỏng đoán
tiếng Việtvie-000thấy trước
tiếng Việtvie-000thấy trước vấn đề
tiếng Việtvie-000tiên kiến
tiếng Việtvie-000tiên lượng
tiếng Việtvie-000tiên tri
tiếng Việtvie-000tiên đoán
tiếng Việtvie-000đoán
tiếng Việtvie-000đoán thấy
tiếng Việtvie-000ước chừng
tiếng Việtvie-000ước đoán
Bahasa Malaysiazsm-000meramalkan


PanLex

PanLex-PanLinx