tiếng Việt | vie-000 |
làm trước |
English | eng-000 | anticipate |
English | eng-000 | anticipative |
English | eng-000 | prevent |
français | fra-000 | devancer |
bokmål | nob-000 | foregripe |
русский | rus-000 | операжать |
tiếng Việt | vie-000 | chặn trước |
tiếng Việt | vie-000 | giải quyết trước |
tiếng Việt | vie-000 | nói trước |
tiếng Việt | vie-000 | đi trước |
tiếng Việt | vie-000 | đón trước |
tiếng Việt | vie-000 | đối phó trước |