tiếng Việt | vie-000 |
mong đợi |
Englisce sprǣc | ang-000 | anbidian |
Englisce sprǣc | ang-000 | basnian |
Englisce sprǣc | ang-000 | geanbidian |
Englisce sprǣc | ang-000 | gebasnian |
български | bul-000 | очаквам |
čeština | ces-000 | očekávat |
ελληνικά | ell-000 | αναμένω |
English | eng-000 | anticipate |
English | eng-000 | anticipative |
English | eng-000 | expect |
English | eng-000 | hoped-for |
English | eng-000 | longing |
English | eng-000 | look |
English | eng-000 | wait for long |
suomi | fin-000 | odotella |
suomi | fin-000 | odottaa |
français | fra-000 | attendre |
français | fra-000 | s'attendre à |
עברית | heb-000 | ציפה |
արևելահայերեն | hye-000 | ակնկալել |
արևելահայերեն | hye-000 | սպասել |
italiano | ita-000 | aspettarsi |
italiano | ita-000 | ripromettersi |
ქართული | kat-000 | ლოდინი |
ქართული | kat-000 | მოლოდინი |
latine | lat-000 | expecto |
latine | lat-000 | exspecto |
latine | lat-000 | spērō |
reo Māori | mri-000 | tūmanako |
Nederlands | nld-000 | verwachten |
nynorsk | nno-000 | forvente |
bokmål | nob-000 | forvente |
فارسی | pes-000 | انتظار داشتن |
polski | pol-000 | oczekiwać |
polski | pol-000 | spodziewać się |
português | por-000 | esperar |
русский | rus-000 | дожидаться |
русский | rus-000 | долгожданный |
русский | rus-000 | желанный |
русский | rus-000 | наде́яться |
русский | rus-000 | ожидать |
русский | rus-000 | поджидать |
русский | rus-000 | рассчитывать |
русский | rus-000 | чаяние |
русский | rus-000 | чаять |
slovenščina | slv-000 | nadejati se |
slovenščina | slv-000 | pričakovati |
español | spa-000 | esperar |
svenska | swe-000 | förvänta |
tiếng Việt | vie-000 | chờ |
tiếng Việt | vie-000 | chờ đợi |
tiếng Việt | vie-000 | dự tính |
tiếng Việt | vie-000 | dự đoán |
tiếng Việt | vie-000 | dựa vào |
tiếng Việt | vie-000 | ham chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | ham muốn |
tiếng Việt | vie-000 | hoài bão |
tiếng Việt | vie-000 | hoài vọng |
tiếng Việt | vie-000 | hy vọng |
tiếng Việt | vie-000 | khát khao |
tiếng Việt | vie-000 | mong |
tiếng Việt | vie-000 | mong chờ |
tiếng Việt | vie-000 | mong muốn |
tiếng Việt | vie-000 | mong mỏi |
tiếng Việt | vie-000 | mong ngóng |
tiếng Việt | vie-000 | mong ước |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi hy vọng |
tiếng Việt | vie-000 | rình |
tiếng Việt | vie-000 | toan tính |
tiếng Việt | vie-000 | trông cậy |
tiếng Việt | vie-000 | trông mong |
tiếng Việt | vie-000 | trông đợi |
tiếng Việt | vie-000 | tính đến |
tiếng Việt | vie-000 | đợi |
tiếng Việt | vie-000 | đợi chờ |
tiếng Việt | vie-000 | ước ao |
tiếng Việt | vie-000 | ỷ vào |