tiếng Việt | vie-000 |
sự thấy trước |
English | eng-000 | anticipation |
English | eng-000 | foresight |
English | eng-000 | prescience |
English | eng-000 | prevision |
français | fra-000 | anticipation |
tiếng Việt | vie-000 | sự biết trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự chặn trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự dè trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự liệu trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự lo xa |
tiếng Việt | vie-000 | sự lường trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhìn thấy trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự đoán trước |
tiếng Việt | vie-000 | viễn tưởng |