tiếng Việt | vie-000 |
sự nói trước |
English | eng-000 | anticipation |
English | eng-000 | foretelling |
English | eng-000 | prediction |
English | eng-000 | prognostication |
italiano | ita-000 | predizione |
tiếng Việt | vie-000 | sự báo trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự dự báo |
tiếng Việt | vie-000 | sự dự đoán |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự đoán trước |