tiếng Việt | vie-000 |
sự mong đợi |
English | eng-000 | anticipation |
English | eng-000 | longingness |
English | eng-000 | looking-for |
français | fra-000 | expectative |
tiếng Việt | vie-000 | sự chờ đợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự ham muốn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hy vọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khát khao |
tiếng Việt | vie-000 | sự tìn kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | sự ước ao |