English | eng-000 |
antijamming |
普通话 | cmn-000 | 反阻塞干扰 |
普通话 | cmn-000 | 抗干扰 |
普通话 | cmn-000 | 消除杂音 |
普通话 | cmn-000 | 防干扰 |
English | eng-000 | anti-interference |
English | eng-000 | interference-free |
русский | rus-000 | помехоустойчивый |
русский | rus-000 | противодействие активным помехам |
русский | rus-000 | устранение помех |
tiếng Việt | vie-000 | chống nhiễu = anti-interference |
tiếng Việt | vie-000 | rađiô chống nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống nhiễu |