| tiếng Việt | vie-000 |
| có ác cảm | |
| English | eng-000 | antipathetic |
| English | eng-000 | antipathetical |
| English | eng-000 | antipathic |
| English | eng-000 | despiteful |
| bokmål | nob-000 | motvillig |
| русский | rus-000 | невзлюбить |
| русский | rus-000 | недолюбливать |
| русский | rus-000 | недружелюбный |
| tiếng Việt | vie-000 | bất mãn |
| tiếng Việt | vie-000 | có ác ý |
| tiếng Việt | vie-000 | ghét |
| tiếng Việt | vie-000 | gây ác cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | hiềm khích |
| tiếng Việt | vie-000 | hằn học |
| tiếng Việt | vie-000 | không có thiện cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | không ưa |
| tiếng Việt | vie-000 | thù oán |
