tiếng Việt | vie-000 |
cổ xưa |
English | eng-000 | antiquated |
English | eng-000 | antique |
English | eng-000 | archaic |
English | eng-000 | crusted |
English | eng-000 | obsolete |
English | eng-000 | primitive |
English | eng-000 | pristine |
français | fra-000 | antique |
français | fra-000 | des vieux temps |
français | fra-000 | primitif |
italiano | ita-000 | obsoleto |
bokmål | nob-000 | antikk |
bokmål | nob-000 | antikvarisk |
bokmål | nob-000 | umoderne |
русский | rus-000 | архаический |
русский | rus-000 | многовековой |
русский | rus-000 | старинный |
tiếng Việt | vie-000 | ban sơ |
tiếng Việt | vie-000 | cũ |
tiếng Việt | vie-000 | cũ kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | cố chấp |
tiếng Việt | vie-000 | cổ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ kính |
tiếng Việt | vie-000 | cổ lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | hàng thế kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | không dùng nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp thời |
tiếng Việt | vie-000 | lỗi thời |
tiếng Việt | vie-000 | theo kiểu cổ |
tiếng Việt | vie-000 | theo lối cổ |
tiếng Việt | vie-000 | thâm căn cố đế |
tiếng Việt | vie-000 | thô sơ |
tiếng Việt | vie-000 | thời xưa |
tiếng Việt | vie-000 | xưa |
tiếng Việt | vie-000 | đã lỗi thời |
tiếng Việt | vie-000 | đã quá hạn |
tiếng Việt | vie-000 | đã quá thời |