tiếng Việt | vie-000 |
đồ cổ |
English | eng-000 | antique |
English | eng-000 | antiquities |
English | eng-000 | antiquity |
English | eng-000 | bric-à-brac |
English | eng-000 | curio |
English | eng-000 | virtu |
français | fra-000 | antiquité |
français | fra-000 | antiquités |
italiano | ita-000 | antichità |
bokmål | nob-000 | antikvitet |
русский | rus-000 | старина |
tiếng Việt | vie-000 | cổ vật |
tiếng Việt | vie-000 | của quý |
tiếng Việt | vie-000 | di tích cổ |
tiếng Việt | vie-000 | vật cổ |
tiếng Việt | vie-000 | vật hiếm có |
tiếng Việt | vie-000 | đồ mỹ nghệ |