tiếng Việt | vie-000 |
lo lắng |
العربية | arb-000 | قَلِقَ |
català | cat-000 | amoinar-se |
català | cat-000 | preocupar-se |
čeština | ces-000 | dělat starosti |
ѩзыкъ словѣньскъ | chu-000 | пєшти |
普通话 | cmn-000 | 担心 |
普通话 | cmn-000 | 着急 |
國語 | cmn-001 | 擔心 |
國語 | cmn-001 | 著急 |
Cymraeg | cym-000 | poeni |
Deutsch | deu-000 | besorgt |
Deutsch | deu-000 | sich Sorgen machen |
ελληνικά | ell-000 | ανησυχώ |
English | eng-000 | anxious |
English | eng-000 | anxiously |
English | eng-000 | apprehensively |
English | eng-000 | bother |
English | eng-000 | concern |
English | eng-000 | concerned |
English | eng-000 | discomposedly |
English | eng-000 | fidget |
English | eng-000 | fidgety |
English | eng-000 | mind |
English | eng-000 | preoccupied |
English | eng-000 | reck |
English | eng-000 | solicitous |
English | eng-000 | think |
English | eng-000 | thoughtful |
English | eng-000 | trouble |
English | eng-000 | troubled |
English | eng-000 | uncomfortable |
English | eng-000 | uneasily |
English | eng-000 | uneasy |
English | eng-000 | unquiet |
English | eng-000 | worry |
Esperanto | epo-000 | zorgi |
Esperanto | epo-000 | ĉagreniĝi |
Ɛʋɛgbɛ | ewe-000 | tsi dzi |
suomi | fin-000 | huolehtia |
suomi | fin-000 | huolia |
français | fra-000 | anxieusement |
français | fra-000 | contracté |
français | fra-000 | douteux |
français | fra-000 | inquiet |
français | fra-000 | préoccupé |
français | fra-000 | s'inquiéter |
français | fra-000 | se préoccuper |
français | fra-000 | se tracasser |
français | fra-000 | soucieusement |
français | fra-000 | soucieux |
ἑλληνικὴ γλῶττα | grc-000 | μεριμνάω |
Српскохрватски | hbs-000 | бринути |
Srpskohrvatski | hbs-001 | brinuti |
עברית | heb-000 | דאג |
magyar | hun-000 | aggódik |
արևելահայերեն | hye-000 | անհանգստանալ |
italiano | ita-000 | affannarsi |
italiano | ita-000 | affannato |
italiano | ita-000 | agitarsi |
italiano | ita-000 | angustiarsi |
italiano | ita-000 | ansietà |
italiano | ita-000 | ansioso |
italiano | ita-000 | apprensione |
italiano | ita-000 | apprensivo |
italiano | ita-000 | dannarsi |
italiano | ita-000 | impensierirsi |
italiano | ita-000 | inquietante |
italiano | ita-000 | inquietarsi |
italiano | ita-000 | inquieto |
italiano | ita-000 | preoccupante |
italiano | ita-000 | preoccuparsi |
italiano | ita-000 | preoccupato |
italiano | ita-000 | rodersi |
italiano | ita-000 | stare in pensiero |
italiano | ita-000 | temere |
italiano | ita-000 | travagliare |
italiano | ita-000 | trepidare |
日本語 | jpn-000 | 心配 |
日本語 | jpn-000 | 気にする |
한국어 | kor-000 | 걱정하다 |
latine | lat-000 | sollicitor |
မြန်မာဘာသာ | mya-000 | ပူ |
Diné bizaad | nav-000 | yínííł naʼadá |
Nederlands | nld-000 | bezorgd |
Nederlands | nld-000 | zorgen |
bokmål | nob-000 | angst |
bokmål | nob-000 | bekymre |
bokmål | nob-000 | bekymring |
bokmål | nob-000 | engstelig |
bokmål | nob-000 | grue |
bokmål | nob-000 | omsorg |
bokmål | nob-000 | uro |
bokmål | nob-000 | uroe |
bokmål | nob-000 | urolig |
português | por-000 | preocupar-se |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phutiy |
русский | rus-000 | беспоко́иться |
русский | rus-000 | беспокоиться |
русский | rus-000 | беспокойство |
русский | rus-000 | бояться |
русский | rus-000 | взволнованный |
русский | rus-000 | волнение |
русский | rus-000 | волнова́ться |
русский | rus-000 | волноваться |
русский | rus-000 | встревоженный |
русский | rus-000 | забеспокоиться |
русский | rus-000 | забота |
русский | rus-000 | заботиться |
русский | rus-000 | настороженный |
русский | rus-000 | нервничать |
русский | rus-000 | неспокойно |
русский | rus-000 | неспокойный |
русский | rus-000 | озаботить |
русский | rus-000 | озабоченность |
русский | rus-000 | озабоченный |
русский | rus-000 | опасаться |
русский | rus-000 | опасение |
русский | rus-000 | пережива́ть |
русский | rus-000 | переживать |
русский | rus-000 | печаль |
русский | rus-000 | печься |
русский | rus-000 | поволноваться |
русский | rus-000 | смутно |
русский | rus-000 | смутный |
русский | rus-000 | смущение |
русский | rus-000 | тревога |
русский | rus-000 | тревожиться |
русский | rus-000 | тревожный |
русский | rus-000 | трепетать |
русский | rus-000 | трястись |
русский | rus-000 | хлопоты |
español | spa-000 | estar preocupado |
español | spa-000 | inquietarse |
español | spa-000 | preocuparse |
svenska | swe-000 | oroa sig |
Kiswahili | swh-000 | dukuduku |
తెలుగు | tel-000 | చింతించు |
Tagalog | tgl-000 | mag-alala |
ภาษาไทย | tha-000 | ทุกข์ร้อน |
tiếng Việt | vie-000 | băn khoăn |
tiếng Việt | vie-000 | băng khoăn |
tiếng Việt | vie-000 | bận bịu |
tiếng Việt | vie-000 | bận lòng |
tiếng Việt | vie-000 | bận rộn |
tiếng Việt | vie-000 | bận trí |
tiếng Việt | vie-000 | bận tâm |
tiếng Việt | vie-000 | bận tâm về |
tiếng Việt | vie-000 | bồi hồi |
tiếng Việt | vie-000 | bồn chồn |
tiếng Việt | vie-000 | bức xúc |
tiếng Việt | vie-000 | bứt rứt |
tiếng Việt | vie-000 | chăm chút |
tiếng Việt | vie-000 | chăm nom |
tiếng Việt | vie-000 | căng thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | căng thẳng chờ đợi |
tiếng Việt | vie-000 | cảm xúc mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cảm động |
tiếng Việt | vie-000 | day dứt |
tiếng Việt | vie-000 | e |
tiếng Việt | vie-000 | e ngại |
tiếng Việt | vie-000 | e sợ |
tiếng Việt | vie-000 | gây căng thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | hồi hộp |
tiếng Việt | vie-000 | không an tâm |
tiếng Việt | vie-000 | không rảnh rang |
tiếng Việt | vie-000 | không thảnh thơi |
tiếng Việt | vie-000 | không yên |
tiếng Việt | vie-000 | không yên lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không yên tâm |
tiếng Việt | vie-000 | khắc khoải |
tiếng Việt | vie-000 | lo |
tiếng Việt | vie-000 | lo liệu |
tiếng Việt | vie-000 | lo ngay ngáy |
tiếng Việt | vie-000 | lo nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | lo ngại |
tiếng Việt | vie-000 | lo ngại băn khoăn |
tiếng Việt | vie-000 | lo sợ |
tiếng Việt | vie-000 | lo âu |
tiếng Việt | vie-000 | luôn luôn nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | làm bận tâm |
tiếng Việt | vie-000 | ngại |
tiếng Việt | vie-000 | nhút nhát |
tiếng Việt | vie-000 | quan ngại |
tiếng Việt | vie-000 | quan tâm |
tiếng Việt | vie-000 | rối rít |
tiếng Việt | vie-000 | sao xuyến |
tiếng Việt | vie-000 | săn sóc |
tiếng Việt | vie-000 | sốt ruột |
tiếng Việt | vie-000 | sợ hãi |
tiếng Việt | vie-000 | sợ sệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất ổn |
tiếng Việt | vie-000 | sự bức xúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự săn sóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự sợ hãi |
tiếng Việt | vie-000 | xao xuyến |
tiếng Việt | vie-000 | xúc động |
tiếng Việt | vie-000 | xúc động mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | áy náy |
tiếng Việt | vie-000 | ân cần |
tiếng Việt | vie-000 | đau buồn |
tiếng Việt | vie-000 | để ý |
tiếng Việt | vie-000 | đứng ngồi không yên |
tiếng Việt | vie-000 | ưu tư |