tiếng Việt | vie-000 |
nguy ngập |
Universal Networking Language | art-253 | alarming(icl>adj,ant>unalarming) |
English | eng-000 | alarming |
English | eng-000 | anxious |
English | eng-000 | badly |
English | eng-000 | critical |
English | eng-000 | dangerous |
English | eng-000 | trying |
français | fra-000 | alarmant |
français | fra-000 | critique |
français | fra-000 | très grave |
bokmål | nob-000 | faretruende |
bokmål | nob-000 | kritisk |
русский | rus-000 | бедственный |
русский | rus-000 | критический |
русский | rus-000 | опасный |
русский | rus-000 | серьезность |
русский | rus-000 | смертельный |
русский | rus-000 | тревожный |
tiếng Việt | vie-000 | bất hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | chết được |
tiếng Việt | vie-000 | gay go |
tiếng Việt | vie-000 | hiểm nghèo |
tiếng Việt | vie-000 | khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | khổ cực |
tiếng Việt | vie-000 | khổ sở |
tiếng Việt | vie-000 | nguy |
tiếng Việt | vie-000 | nguy cấp |
tiếng Việt | vie-000 | nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | nguy hại |
tiếng Việt | vie-000 | nguy khốn |
tiếng Việt | vie-000 | nguy kịch |
tiếng Việt | vie-000 | nguy nan |
tiếng Việt | vie-000 | nặng trầm trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tai họa |
tiếng Việt | vie-000 | tai vạ |
tiếng Việt | vie-000 | đáng lo lắng |
tiếng Việt | vie-000 | đáng lo ngại |