tiếng Việt | vie-000 |
người nào |
Universal Networking Language | art-253 | who(icl>person) |
English | eng-000 | anybody |
English | eng-000 | anyone |
English | eng-000 | which |
English | eng-000 | who |
English | eng-000 | whoever |
English | eng-000 | whom |
English | eng-000 | whomever |
français | fra-000 | chez |
français | fra-000 | quelqu’un |
français | fra-000 | qui |
français | fra-000 | quiconque |
italiano | ita-000 | chi |
italiano | ita-000 | chiunque |
italiano | ita-000 | quale |
italiano | ita-000 | tale |
bokmål | nob-000 | hvem |
bokmål | nob-000 | hvilken |
русский | rus-000 | кто |
русский | rus-000 | кто-либо |
русский | rus-000 | кто-нибудь |
русский | rus-000 | кто-то |
tiếng Việt | vie-000 | ai |
tiếng Việt | vie-000 | bất cứ ai |
tiếng Việt | vie-000 | bất cứ người nào |
tiếng Việt | vie-000 | cái nào |
tiếng Việt | vie-000 | dù ai |
tiếng Việt | vie-000 | gì |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ nào |
tiếng Việt | vie-000 | người như thế nào |
tiếng Việt | vie-000 | người ấy |
tiếng Việt | vie-000 | thời nào |
tiếng Việt | vie-000 | việc nào |
tiếng Việt | vie-000 | vật nào |
tiếng Việt | vie-000 | ở nơi nào |