tiếng Việt | vie-000 |
đại khái |
English | eng-000 | anyhow |
English | eng-000 | anyway |
English | eng-000 | broadly |
English | eng-000 | perfunctory |
English | eng-000 | roughly |
English | eng-000 | so-so |
bokmål | nob-000 | flyktig |
bokmål | nob-000 | overfladisk |
bokmål | nob-000 | overflatisk |
русский | rus-000 | как-нибудь |
русский | rus-000 | кое-как |
tiếng Việt | vie-000 | ba chớp bảy nhoáng |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu lệ |
tiếng Việt | vie-000 | chung |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu thả |
tiếng Việt | vie-000 | hời hợt |
tiếng Việt | vie-000 | lung tung |
tiếng Việt | vie-000 | làm chiếu lệ |
tiếng Việt | vie-000 | làm hời hợt |
tiếng Việt | vie-000 | làm đại khái |
tiếng Việt | vie-000 | lấy lệ |
tiếng Việt | vie-000 | lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | lớt phớt |
tiếng Việt | vie-000 | nhuế nhóa |
tiếng Việt | vie-000 | nháp |
tiếng Việt | vie-000 | phiên phiến |
tiếng Việt | vie-000 | phác |
tiếng Việt | vie-000 | phải chăng |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng chừng |
tiếng Việt | vie-000 | qua loa |
tiếng Việt | vie-000 | qua loa xong chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | qua quít |
tiếng Việt | vie-000 | qua quýt |
tiếng Việt | vie-000 | quấy phá |
tiếng Việt | vie-000 | quấy quá |
tiếng Việt | vie-000 | sơ sài |
tiếng Việt | vie-000 | tuỳ tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tàm tạm |
tiếng Việt | vie-000 | tạo phạo |
tiếng Việt | vie-000 | vừa vừa |
tiếng Việt | vie-000 | được chăng hay chớ |
tiếng Việt | vie-000 | đại thể |
𡨸儒 | vie-001 | 大概 |