tiếng Việt | vie-000 |
qua loa |
English | eng-000 | anyhow |
English | eng-000 | anyway |
English | eng-000 | crudely |
English | eng-000 | cursorily |
English | eng-000 | slight |
English | eng-000 | summarily |
français | fra-000 | sommaire |
français | fra-000 | sommairement |
italiano | ita-000 | sommario |
bokmål | nob-000 | flyktig |
bokmål | nob-000 | overfladisk |
bokmål | nob-000 | overflatisk |
русский | rus-000 | бегло |
русский | rus-000 | беглый |
русский | rus-000 | вскользь |
русский | rus-000 | как-нибудь |
русский | rus-000 | необстоятельный |
русский | rus-000 | тяп-л. яп |
русский | rus-000 | элеиентарный |
tiếng Việt | vie-000 | ba chớp bảy nhoáng |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu thả |
tiếng Việt | vie-000 | hời hợt |
tiếng Việt | vie-000 | không sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | không tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | không đang kể |
tiếng Việt | vie-000 | lung tung |
tiếng Việt | vie-000 | lướt qua |
tiếng Việt | vie-000 | lấy lệ |
tiếng Việt | vie-000 | lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | lớt phớt |
tiếng Việt | vie-000 | mong manh |
tiếng Việt | vie-000 | nhuế nhóa |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | phớt qua |
tiếng Việt | vie-000 | qua |
tiếng Việt | vie-000 | qua quít |
tiếng Việt | vie-000 | qua quýt |
tiếng Việt | vie-000 | quấy quá |
tiếng Việt | vie-000 | sơ lược |
tiếng Việt | vie-000 | sơ qua |
tiếng Việt | vie-000 | sơ sài |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng qua |
tiếng Việt | vie-000 | tuỳ tiện |
tiếng Việt | vie-000 | vội vàng |
tiếng Việt | vie-000 | đơn sơ |
tiếng Việt | vie-000 | được chăng hay chớ |
tiếng Việt | vie-000 | đại khái |