tiếng Việt | vie-000 |
tuỳ tiện |
English | eng-000 | anyhow |
English | eng-000 | anyway |
English | eng-000 | casual |
English | eng-000 | slipshod |
English | eng-000 | sloppy |
italiano | ita-000 | elastico |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu thả |
tiếng Việt | vie-000 | không có hệ thống |
tiếng Việt | vie-000 | không cẩn thận |
tiếng Việt | vie-000 | lung tung |
tiếng Việt | vie-000 | luộm thuộm |
tiếng Việt | vie-000 | lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | qua loa |
tiếng Việt | vie-000 | vô ý tứ |
tiếng Việt | vie-000 | được chăng hay chớ |
tiếng Việt | vie-000 | đại khái |
𡨸儒 | vie-001 | 隨便 |