tiếng Việt | vie-000 |
cẩu thả |
català | cat-000 | negligència |
čeština | ces-000 | nedbalost |
普通话 | cmn-000 | 失职 |
普通话 | cmn-000 | 疏忽 |
普通话 | cmn-000 | 过失 |
國語 | cmn-001 | 失職 |
國語 | cmn-001 | 疏忽 |
國語 | cmn-001 | 過失 |
Deutsch | deu-000 | Fahrlässigkeit |
ελληνικά | ell-000 | αβλεψία |
English | eng-000 | anyhow |
English | eng-000 | anyway |
English | eng-000 | careless |
English | eng-000 | carelessly |
English | eng-000 | casual |
English | eng-000 | forgetful |
English | eng-000 | inadvertent |
English | eng-000 | neglectful |
English | eng-000 | negligence |
English | eng-000 | negligent |
English | eng-000 | rash |
English | eng-000 | remiss |
English | eng-000 | scratchy |
English | eng-000 | slipshod |
English | eng-000 | unmindful |
suomi | fin-000 | huolimattomuus |
français | fra-000 | bâclé |
français | fra-000 | lâché |
français | fra-000 | négligemment |
français | fra-000 | négligence coupable |
français | fra-000 | négligent |
français | fra-000 | négligé |
français | fra-000 | torché |
interlingua | ina-000 | negligentia |
italiano | ita-000 | alla carlona |
italiano | ita-000 | negligente |
italiano | ita-000 | negligenza |
italiano | ita-000 | sciatto |
italiano | ita-000 | trascurato |
日本語 | jpn-000 | 疎か |
日本語 | jpn-000 | 過失 |
ქართული | kat-000 | დაუდევრობა |
한국어 | kor-000 | 과실 |
한국어 | kor-000 | 소홀 |
韓國語 | kor-002 | 疏忽 |
韓國語 | kor-002 | 過失 |
Nederlands | nld-000 | achteloosheid |
Nederlands | nld-000 | nalatigheid |
bokmål | nob-000 | fusk |
bokmål | nob-000 | fuske |
bokmål | nob-000 | skjædesles |
bokmål | nob-000 | uforstand |
bokmål | nob-000 | uforstandig |
português | por-000 | negligência |
română | ron-000 | delăsare |
română | ron-000 | neglijență |
русский | rus-000 | безалаберный |
русский | rus-000 | беспечно |
русский | rus-000 | беспечность |
русский | rus-000 | беспечный |
русский | rus-000 | головотяпство |
русский | rus-000 | кое-как |
русский | rus-000 | неаккуратность |
русский | rus-000 | неаккуратный |
русский | rus-000 | небрежность |
русский | rus-000 | небрежный |
русский | rus-000 | невнимательный |
русский | rus-000 | недобросовестно |
русский | rus-000 | недобросовестность |
русский | rus-000 | недобросовестный |
русский | rus-000 | неряшливость |
русский | rus-000 | неряшливый |
русский | rus-000 | разгильдяй |
русский | rus-000 | разгильдяйство |
русский | rus-000 | расхлябанность |
русский | rus-000 | расхлябанный |
русский | rus-000 | тяп-л. яп |
русский | rus-000 | хала́тность |
русский | rus-000 | халатность |
русский | rus-000 | халатный |
español | spa-000 | negligencia |
తెలుగు | tel-000 | నిర్లక్ష్యం |
tiếng Việt | vie-000 | ba chớp bảy nhoáng |
tiếng Việt | vie-000 | bất cẩn |
tiếng Việt | vie-000 | bừa |
tiếng Việt | vie-000 | bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | chểnh mảng |
tiếng Việt | vie-000 | công việc vụng về |
tiếng Việt | vie-000 | khinh suất |
tiếng Việt | vie-000 | không chu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | không chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | không chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | không có trật tự |
tiếng Việt | vie-000 | không cẩn thận |
tiếng Việt | vie-000 | không lưu ý |
tiếng Việt | vie-000 | không suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | không để ý |
tiếng Việt | vie-000 | lam nham |
tiếng Việt | vie-000 | liều |
tiếng Việt | vie-000 | liều lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | lung tung |
tiếng Việt | vie-000 | luộm thuộm |
tiếng Việt | vie-000 | làm dối |
tiếng Việt | vie-000 | làm vụng về |
tiếng Việt | vie-000 | làm ẩu |
tiếng Việt | vie-000 | lơ là |
tiếng Việt | vie-000 | lơ đễnh |
tiếng Việt | vie-000 | lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | lớt phớt |
tiếng Việt | vie-000 | nguệch ngoạc |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhẩu đoảng |
tiếng Việt | vie-000 | nhuế nhóa |
tiếng Việt | vie-000 | nhếch nhác |
tiếng Việt | vie-000 | nhờn |
tiếng Việt | vie-000 | phiên phiến |
tiếng Việt | vie-000 | qua loa |
tiếng Việt | vie-000 | qua loa xong chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | qua quít |
tiếng Việt | vie-000 | quấy phá |
tiếng Việt | vie-000 | quấy quá |
tiếng Việt | vie-000 | sao lãng |
tiếng Việt | vie-000 | sơ suất |
tiếng Việt | vie-000 | sơ xuất |
tiếng Việt | vie-000 | sơ ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự lơ đễnh |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu trách nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | thờ ơ |
tiếng Việt | vie-000 | trễ nải |
tiếng Việt | vie-000 | tuỳ tiện |
tiếng Việt | vie-000 | táp nham |
tiếng Việt | vie-000 | tạo phạo |
tiếng Việt | vie-000 | tắc trách |
tiếng Việt | vie-000 | vô kỷ luật |
tiếng Việt | vie-000 | vô trách nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | vô tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | vô ý |
tiếng Việt | vie-000 | vô ý tứ |
tiếng Việt | vie-000 | ăn mặc cẩu thả |
tiếng Việt | vie-000 | được chăng hay chớ |
tiếng Việt | vie-000 | đại khái |
tiếng Việt | vie-000 | ẩu |
tiếng Việt | vie-000 | ẩu tả |
𡨸儒 | vie-001 | 苟且 |