tiếng Việt | vie-000 |
lộn xộn |
Universal Networking Language | art-253 | chaotic(icl>adj) |
English | eng-000 | anyhow |
English | eng-000 | anyway |
English | eng-000 | chaotic |
English | eng-000 | confused |
English | eng-000 | confusion |
English | eng-000 | diffused |
English | eng-000 | disorder |
English | eng-000 | disorderly |
English | eng-000 | farraginous |
English | eng-000 | hugger-mugger |
English | eng-000 | inchoate |
English | eng-000 | indigested |
English | eng-000 | jumble |
English | eng-000 | jumbly |
English | eng-000 | lawless |
English | eng-000 | messy |
English | eng-000 | muddy |
English | eng-000 | mussy |
English | eng-000 | pell-mell |
English | eng-000 | promiscuous |
English | eng-000 | rough-and-tumble |
English | eng-000 | skimble-scamble |
English | eng-000 | straggling |
English | eng-000 | straggly |
English | eng-000 | topsyturvy |
English | eng-000 | turbid |
English | eng-000 | untidy |
English | eng-000 | wild |
français | fra-000 | brouillon |
français | fra-000 | cafouiller |
français | fra-000 | chaotique |
français | fra-000 | confus |
français | fra-000 | confusément |
français | fra-000 | désordonné |
français | fra-000 | en désordre |
français | fra-000 | en salade |
français | fra-000 | indigeste |
français | fra-000 | jeté pêle-mêle |
français | fra-000 | pêle-mêle |
français | fra-000 | troublé |
italiano | ita-000 | anarchico |
italiano | ita-000 | confuso |
italiano | ita-000 | disordinato |
italiano | ita-000 | disordine |
italiano | ita-000 | farraginoso |
italiano | ita-000 | impasticciare |
italiano | ita-000 | magmatico |
italiano | ita-000 | pasticcione |
bokmål | nob-000 | blande |
bokmål | nob-000 | kaos |
bokmål | nob-000 | kaotisk |
bokmål | nob-000 | rot |
bokmål | nob-000 | rote |
bokmål | nob-000 | røre |
bokmål | nob-000 | surr |
bokmål | nob-000 | vill |
bokmål | nob-000 | virvar |
русский | rus-000 | анархия |
русский | rus-000 | бесплановый |
русский | rus-000 | беспорядок |
русский | rus-000 | беспорядочный |
русский | rus-000 | беспутный |
русский | rus-000 | бессистемный |
русский | rus-000 | возня |
русский | rus-000 | вперемешку |
русский | rus-000 | вповалку |
русский | rus-000 | вразбивку |
русский | rus-000 | ералаш |
русский | rus-000 | замешательство |
русский | rus-000 | кавардак |
русский | rus-000 | кутерьма |
русский | rus-000 | неполадки |
русский | rus-000 | непорядок |
русский | rus-000 | неразбериха |
русский | rus-000 | неслаженный |
русский | rus-000 | нестройно |
русский | rus-000 | нестройный |
русский | rus-000 | неурядица |
русский | rus-000 | путаница |
русский | rus-000 | развал |
русский | rus-000 | разгром |
русский | rus-000 | сбивчивый |
русский | rus-000 | спутанный |
русский | rus-000 | сумбур |
русский | rus-000 | сумбурный |
русский | rus-000 | хаос |
русский | rus-000 | хаотический |
русский | rus-000 | хаотичность |
русский | rus-000 | хаотичный |
tiếng Việt | vie-000 | bát nháo |
tiếng Việt | vie-000 | bát nháo chi khươn |
tiếng Việt | vie-000 | bù xù |
tiếng Việt | vie-000 | bất chấp luật lệ |
tiếng Việt | vie-000 | bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | bề bộn |
tiếng Việt | vie-000 | bối rối |
tiếng Việt | vie-000 | bừa b i |
tiếng Việt | vie-000 | bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | bừa bộn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | chạy tứ tung |
tiếng Việt | vie-000 | cuống cà kê |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu thả |
tiếng Việt | vie-000 | hỗ lốn |
tiếng Việt | vie-000 | hỗn loạn |
tiếng Việt | vie-000 | hỗn lọan |
tiếng Việt | vie-000 | hỗn tạp |
tiếng Việt | vie-000 | hỗn độn |
tiếng Việt | vie-000 | khó phân biệt |
tiếng Việt | vie-000 | khó trôi |
tiếng Việt | vie-000 | không chi |
tiếng Việt | vie-000 | không có hàng ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | không có kế hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | không có mạch lạc |
tiếng Việt | vie-000 | không có thứ tự |
tiếng Việt | vie-000 | không có trật tự |
tiếng Việt | vie-000 | không hiệp đồng |
tiếng Việt | vie-000 | không nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | không sắp xếp gọn |
tiếng Việt | vie-000 | không theo hàng lối |
tiếng Việt | vie-000 | không theo thứ tự |
tiếng Việt | vie-000 | loạc choạc |
tiếng Việt | vie-000 | loạn xạ |
tiếng Việt | vie-000 | lung tung |
tiếng Việt | vie-000 | làm hỗn độn |
tiếng Việt | vie-000 | làm vô trật tự |
tiếng Việt | vie-000 | lôi thôi |
tiếng Việt | vie-000 | lúng túng |
tiếng Việt | vie-000 | lẫn lộn |
tiếng Việt | vie-000 | lẫn lộn lung tung |
tiếng Việt | vie-000 | lếch thếch |
tiếng Việt | vie-000 | lộn bậy |
tiếng Việt | vie-000 | lộn lạo |
tiếng Việt | vie-000 | lộn phèo |
tiếng Việt | vie-000 | lộn ẩu |
tiếng Việt | vie-000 | lủng củng |
tiếng Việt | vie-000 | mơ hồ |
tiếng Việt | vie-000 | mất trận tự |
tiếng Việt | vie-000 | mất trật tự |
tiếng Việt | vie-000 | mập mờ |
tiếng Việt | vie-000 | ngổn ngang |
tiếng Việt | vie-000 | ngổn ngang bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | nhầm lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | nhịu |
tiếng Việt | vie-000 | om sòm |
tiếng Việt | vie-000 | qua loa |
tiếng Việt | vie-000 | rối |
tiếng Việt | vie-000 | rối beng |
tiếng Việt | vie-000 | rối loạn |
tiếng Việt | vie-000 | rối rắm |
tiếng Việt | vie-000 | rời rạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự bừa bộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỗn độn |
tiếng Việt | vie-000 | sự lộn nhào |
tiếng Việt | vie-000 | sự rối loạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự đảo lộn |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | tuỳ tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tán loạn |
tiếng Việt | vie-000 | tản mạn |
tiếng Việt | vie-000 | vô trật tự |
tiếng Việt | vie-000 | xốc xếch |
tiếng Việt | vie-000 | được chăng hay chớ |
tiếng Việt | vie-000 | đại khái |
tiếng Việt | vie-000 | ấp úng |
tiếng Việt | vie-000 | ẩu |
tiếng Việt | vie-000 | ồn ào |