tiếng Việt | vie-000 |
việc gì |
English | eng-000 | anything |
français | fra-000 | avoir apport avec |
français | fra-000 | causer du tort |
français | fra-000 | faire du mal |
français | fra-000 | regarder |
italiano | ita-000 | conservato |
italiano | ita-000 | niente |
tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn vật |
tiếng Việt | vie-000 | gì |
tiếng Việt | vie-000 | sự bảo tồn |
tiếng Việt | vie-000 | vật gì |