tiếng Việt | vie-000 |
về một bên |
English | eng-000 | apart |
English | eng-000 | aside |
English | eng-000 | ask |
English | eng-000 | askant |
English | eng-000 | one-sided |
English | eng-000 | sideward |
English | eng-000 | sidewards |
English | eng-000 | sideways |
English | eng-000 | sidewise |
tiếng Việt | vie-000 | có một bên |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | qua một bên |
tiếng Việt | vie-000 | riêng ra |
tiếng Việt | vie-000 | sang một bên |
tiếng Việt | vie-000 | về một phía |
tiếng Việt | vie-000 | xa ra |