PanLinx

tiếng Việtvie-000
hờ hững
Afrikaansafr-000lou
catalàcat-000tebi
catalàcat-000tèbia
češtinaces-000lhostejný
češtinaces-000polovičatý
češtinaces-000vlažný
普通话cmn-000温热
國語cmn-001溫熱
Hànyǔcmn-003wēn re
Cymraegcym-000llugoer
danskdan-000lunken
Deutschdeu-000halbherzig
Deutschdeu-000lau
Deutschdeu-000lauwarm
Deutschdeu-000lustlos
Deutschdeu-000nur wenig interessiert
ελληνικάell-000ζεστούτσικος
ελληνικάell-000χλιαρός
Englisheng-000Laodicean
Englisheng-000apathetic
Englisheng-000apathetically
Englisheng-000cold
Englisheng-000cold-blooded
Englisheng-000cold-hearted
Englisheng-000coldly
Englisheng-000cool
Englisheng-000coolish
Englisheng-000disinterested
Englisheng-000indifferent
Englisheng-000luke
Englisheng-000lukewarm
Englisheng-000neglect
Englisheng-000neglectful
Englisheng-000nonchalant
Englisheng-000piss-warm
Englisheng-000pococurante
Englisheng-000unconcerned
Esperantoepo-000indiferenta
Esperantoepo-000neentuziasma
Esperantoepo-000nefervora
Esperantoepo-000senentuziasma
Esperantoepo-000senfervora
Esperantoepo-000varmeta
euskaraeus-000epel
suomifin-000haalea
suomifin-000innoton
suomifin-000laimea
suomifin-000vaimea
françaisfra-000froid
françaisfra-000indifférent
françaisfra-000négligemment
françaisfra-000négligent
françaisfra-000sans enthousiasme
françaisfra-000tiède
Fryskfry-000lij
galegoglg-000tépedo
avañeʼẽgug-000akyvy
Srpskohrvatskihbs-001mlak
Srpskohrvatskihbs-001млак
hiMxIhin-004gunagunA
hrvatskihrv-000mlak
magyarhun-000lagymatag
magyarhun-000langyos
արևելահայերենhye-000գոլ
interlinguaina-000tepide
bahasa Indonesiaind-000hangat-hangat kuku
bahasa Indonesiaind-000ragu ragu
bahasa Indonesiaind-000suam-suam
íslenskaisl-000ylvolgur
italianoita-000svogliato
italianoita-000tiepida
italianoita-000tiepide
italianoita-000tiepido
日本語jpn-000ぬるい
日本語jpn-000中途半端な
日本語jpn-000冷めた
日本語jpn-000気が進まない
日本語jpn-000生暖かい
日本語jpn-000白けた
한국어kor-000미지근한
latinelat-000egelidus
latinelat-000tepidus
latviešulvs-000remdens
македонскиmkd-000млак
Nederlandsnld-000flauw
Nederlandsnld-000lauw
bokmålnob-000likeglad
bokmålnob-000lunken
bokmålnob-000slapp
bokmålnob-000slendrian
bokmålnob-000tørr
polskipol-000chłodny
polskipol-000letni
polskipol-000sceptyczny
polskipol-000zdystansowany
portuguêspor-000morno
portuguêspor-000tépido
русскийrus-000безразли́чный
русскийrus-000безразличие
русскийrus-000безразлично
русскийrus-000безразличный
русскийrus-000безучастие
русскийrus-000безучастный
русскийrus-000бесстрастный
русскийrus-000нечувствительный
русскийrus-000отсутствующий
русскийrus-000охлаждение
русскийrus-000прохла́дный
русскийrus-000равноду́шный
русскийrus-000равнодушие
русскийrus-000равнодушно
русскийrus-000равнодушный
русскийrus-000тепловатый
русскийrus-000холодно
русскийrus-000холодок
русскийrus-000черствый
русскийrus-000чуть тёплый
slovenčinaslk-000letný
slovenčinaslk-000polovičatý
slovenčinaslk-000vlažný
Sesothosot-000fofo
españolspa-000desinteresado
españolspa-000indiferente
españolspa-000poco entusiasta
españolspa-000sin entusiasmo
españolspa-000tibio
srpskisrp-001mlako
svenskaswe-000likgiltig
svenskaswe-000ljum
svenskaswe-000ljummen
ภาษาไทยtha-000มีความกระตือรือร้นเล็กน้อย
ภาษาไทยtha-000อุ่นพอควร
ภาษาไทยtha-000อุ่นๆ
ภาษาไทยtha-000ไม่อร่อย
Türkçetur-000gayretsiz
Türkçetur-000ilgisiz
Türkçetur-000kayıtsız
Türkçetur-000umursamaz
Türkçetur-000ılık
українськаukr-000байдужий
українськаukr-000збайдужілий
українськаukr-000тепленький
українськаukr-000теплуватий
tiếng Việtvie-000bàng quan
tiếng Việtvie-000bàng quang
tiếng Việtvie-000bằng chân như vại
tiếng Việtvie-000chểnh mảng
tiếng Việtvie-000dửng dưng
tiếng Việtvie-000ghẻ lạnh
tiếng Việtvie-000khô khan
tiếng Việtvie-000không nhiệt tình
tiếng Việtvie-000không quan tâm
tiếng Việtvie-000không quan tâm đến
tiếng Việtvie-000không tha thiết
tiếng Việtvie-000không thiết
tiếng Việtvie-000không tình cảm
tiếng Việtvie-000không để ý
tiếng Việtvie-000không để ý đến
tiếng Việtvie-000lânh đạm
tiếng Việtvie-000lãnh đạm
tiếng Việtvie-000lơ là
tiếng Việtvie-000lạnh
tiếng Việtvie-000lạnh lùng
tiếng Việtvie-000lạnh lẽo
tiếng Việtvie-000lạnh nhạt
tiếng Việtvie-000lạt lẽo
tiếng Việtvie-000mơ màng
tiếng Việtvie-000nhạt nhẽo
tiếng Việtvie-000nhẫn tâm
tiếng Việtvie-000phớt lạnh
tiếng Việtvie-000thản nhiên
tiếng Việtvie-000thờ ơ
tiếng Việtvie-000tính lơ là
tiếng Việtvie-000vô tình
tiếng Việtvie-000xao lãng
tiếng Việtvie-000âm ấm
Volapükvol-000vamülik


PanLex

PanLex-PanLinx