PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự hờ hững
Englisheng-000apathy
Englisheng-000disinterestedness
Englisheng-000indifference
Englisheng-000neglect
Englisheng-000neglectfulness
Englisheng-000unconcern
françaisfra-000négligence
tiếng Việtvie-000sự bàng quang
tiếng Việtvie-000sự dửng dưng
tiếng Việtvie-000sự không quan tâm
tiếng Việtvie-000sự không thiết
tiếng Việtvie-000sự không để ý
tiếng Việtvie-000sự không để ý đến
tiếng Việtvie-000sự lânh đạm
tiếng Việtvie-000sự lơ là
tiếng Việtvie-000sự thờ ơ
tiếng Việtvie-000sự thời ơ
tiếng Việtvie-000sự vô tình
tiếng Việtvie-000tính không tình cảm
tiếng Việtvie-000tính lãnh đạm
tiếng Việtvie-000tính thờ ơ


PanLex

PanLex-PanLinx