tiếng Việt | vie-000 |
nhại |
Universal Networking Language | art-253 | mimic(icl>imitate>do,agt>thing,obj>thing) |
U+ | art-254 | 20C4C |
U+ | art-254 | 35A0 |
普通话 | cmn-000 | 㖠 |
國語 | cmn-001 | 㖠 |
Hànyǔ | cmn-003 | nuò |
English | eng-000 | ape |
English | eng-000 | auxiliary |
English | eng-000 | final particle |
English | eng-000 | imiate |
English | eng-000 | mimic |
English | eng-000 | mock |
English | eng-000 | that |
English | eng-000 | there |
français | fra-000 | contrefaire |
français | fra-000 | mimer |
français | fra-000 | parodier |
français | fra-000 | parodique |
français | fra-000 | singer |
français | fra-000 | travestir |
italiano | ita-000 | scimmiottare |
bokmål | nob-000 | parodi |
русский | rus-000 | пародийный |
русский | rus-000 | пародировать |
русский | rus-000 | передразнивать |
русский | rus-000 | подделываться |
русский | rus-000 | подражать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt chước |
tiếng Việt | vie-000 | giả làm |
tiếng Việt | vie-000 | học lỏm |
tiếng Việt | vie-000 | làm theo |
tiếng Việt | vie-000 | làm thơ văn nhại |
tiếng Việt | vie-000 | mô phỏng |
tiếng Việt | vie-000 | mô phỏng đùa |
tiếng Việt | vie-000 | nhái |
tiếng Việt | vie-000 | nhại lại |
tiếng Việt | vie-000 | noi |
tiếng Việt | vie-000 | noi gót |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng theo |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhái |
𡨸儒 | vie-001 | 㖠 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠱌 |
廣東話 | yue-000 | 㖠 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | nap6 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | no4 |
广东话 | yue-004 | 㖠 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | meniru |