tiếng Việt | vie-000 |
thuốc nhuận tràng |
English | eng-000 | aperient |
English | eng-000 | aperitive |
English | eng-000 | laxative |
français | fra-000 | laxatif |
italiano | ita-000 | lassativo |
русский | rus-000 | слабительное |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc tẩy |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc xổ |