tiếng Việt | vie-000 |
chỗ nuôi ong |
Universal Networking Language | art-253 | apiary(icl>shed>thing) |
English | eng-000 | apiary |
français | fra-000 | rucher |
русский | rus-000 | пасека |
русский | rus-000 | пчельник |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nuôi ong |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nuôi ong |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ ong |