tiếng Việt | vie-000 |
làm giả |
English | eng-000 | apocryphal |
English | eng-000 | counterfeit |
English | eng-000 | debase |
English | eng-000 | doctor |
English | eng-000 | fabricate |
English | eng-000 | fake |
English | eng-000 | fake up |
English | eng-000 | falsify |
English | eng-000 | feign |
English | eng-000 | imitate |
English | eng-000 | sophisticate |
English | eng-000 | tamper |
français | fra-000 | adultérer |
français | fra-000 | contrefaire |
français | fra-000 | contrefait |
français | fra-000 | falsifier |
français | fra-000 | feint |
français | fra-000 | truquer |
italiano | ita-000 | contraffare |
italiano | ita-000 | falsificare |
italiano | ita-000 | imitare |
italiano | ita-000 | manipolare |
italiano | ita-000 | mistificare |
italiano | ita-000 | truccare |
bokmål | nob-000 | imitere |
bokmål | nob-000 | plagiat |
русский | rus-000 | подделка |
русский | rus-000 | подделывать |
русский | rus-000 | фалсификация |
русский | rus-000 | фальсификация |
русский | rus-000 | фальсифицировать |
tiếng Việt | vie-000 | chế tạo |
tiếng Việt | vie-000 | chế tạo giả mạo |
tiếng Việt | vie-000 | chữa |
tiếng Việt | vie-000 | giả |
tiếng Việt | vie-000 | giả mạo |
tiếng Việt | vie-000 | làm gian |
tiếng Việt | vie-000 | làm giả mạo |
tiếng Việt | vie-000 | làm giảmạo |
tiếng Việt | vie-000 | làm mạo |
tiếng Việt | vie-000 | mạo |
tiếng Việt | vie-000 | nguỵ tác |
tiếng Việt | vie-000 | ngụy tạo |
tiếng Việt | vie-000 | pha gian |
tiếng Việt | vie-000 | sự giả mạo |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên tạc |