tiếng Việt | vie-000 |
biết lỗi |
English | eng-000 | apologetic |
English | eng-000 | apologetical |
русский | rus-000 | виноватый |
tiếng Việt | vie-000 | chữa lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | hối hận |
tiếng Việt | vie-000 | hối lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | hối tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | nhận lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | xin lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | ân hận |