PanLinx

tiếng Việtvie-000
bỏ đạo
Englisheng-000apostate
Englisheng-000apostatise
Englisheng-000apostatize
Englisheng-000defect
françaisfra-000abjurer
françaisfra-000apostasier
tiếng Việtvie-000bỏ đi theo địch
tiếng Việtvie-000bỏ đảng
tiếng Việtvie-000bội giáo
tiếng Việtvie-000đào ngũ


PanLex

PanLex-PanLinx