tiếng Việt | vie-000 |
kinh khủng |
Universal Networking Language | art-253 | horrendous(icl>adj,equ>awful) |
Universal Networking Language | art-253 | horrible(icl>adj,equ>atrocious) |
Universal Networking Language | art-253 | horribly(icl>how,equ>dreadfully,com>horrible) |
English | eng-000 | appalling |
English | eng-000 | appallingly |
English | eng-000 | desperate |
English | eng-000 | dire |
English | eng-000 | direful |
English | eng-000 | fearful |
English | eng-000 | formidable |
English | eng-000 | frightful |
English | eng-000 | ghastly |
English | eng-000 | horrendous |
English | eng-000 | horrible |
English | eng-000 | horribly |
English | eng-000 | horrid |
English | eng-000 | horrific |
English | eng-000 | macabre |
English | eng-000 | terrific |
English | eng-000 | tremendous |
English | eng-000 | with a vengeance |
français | fra-000 | affreusement |
français | fra-000 | affreux |
français | fra-000 | apocalyptique |
français | fra-000 | effrayant |
français | fra-000 | effroyable |
français | fra-000 | effroyablement |
français | fra-000 | fantastique |
français | fra-000 | fantastiquement |
français | fra-000 | faramineux |
français | fra-000 | formidable |
français | fra-000 | formidablement |
français | fra-000 | horrible |
français | fra-000 | horriblement |
français | fra-000 | monstrueusement |
français | fra-000 | monstrueux |
français | fra-000 | terrible |
français | fra-000 | terriblement |
français | fra-000 | terrifiant |
français | fra-000 | épouvantable |
français | fra-000 | épouvantablement |
italiano | ita-000 | micidiale |
italiano | ita-000 | orrido |
bokmål | nob-000 | farlig |
bokmål | nob-000 | forferdelig |
bokmål | nob-000 | gyselig |
bokmål | nob-000 | jævlig |
bokmål | nob-000 | redselsfull |
bokmål | nob-000 | ugudelig |
русский | rus-000 | адский |
русский | rus-000 | безумно |
русский | rus-000 | безумный |
русский | rus-000 | гроза |
русский | rus-000 | грозный |
русский | rus-000 | кошмар |
русский | rus-000 | кошмарный |
русский | rus-000 | страсть |
русский | rus-000 | страшно |
русский | rus-000 | страшный |
русский | rus-000 | ужасающий |
русский | rus-000 | ужасно |
русский | rus-000 | ужасный |
русский | rus-000 | чертовски |
русский | rus-000 | чертовский |
español | spa-000 | horrendo |
español | spa-000 | horrible |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng dại |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng si |
tiếng Việt | vie-000 | dễ sợ |
tiếng Việt | vie-000 | dữ |
tiếng Việt | vie-000 | dữ dội |
tiếng Việt | vie-000 | dữ lắm |
tiếng Việt | vie-000 | ghê |
tiếng Việt | vie-000 | ghê ghớm |
tiếng Việt | vie-000 | ghê gớm |
tiếng Việt | vie-000 | ghê khiếp |
tiếng Việt | vie-000 | ghê người |
tiếng Việt | vie-000 | ghê rợn |
tiếng Việt | vie-000 | ghê sợ |
tiếng Việt | vie-000 | gớm ghiếc |
tiếng Việt | vie-000 | hung |
tiếng Việt | vie-000 | hãi hùng |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu được |
tiếng Việt | vie-000 | khốc liệt |
tiếng Việt | vie-000 | khủng khiếp |
tiếng Việt | vie-000 | kinh khiếp |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tởm |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ dị |
tiếng Việt | vie-000 | làm kinh hoảng |
tiếng Việt | vie-000 | làm kinh hãi |
tiếng Việt | vie-000 | làm kinh sợ |
tiếng Việt | vie-000 | làm thất kinh |
tiếng Việt | vie-000 | ma quỷ |
tiếng Việt | vie-000 | ngông cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | phi thường |
tiếng Việt | vie-000 | quá chừng |
tiếng Việt | vie-000 | quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | quá tệ |
tiếng Việt | vie-000 | quái dị |
tiếng Việt | vie-000 | quái gở |
tiếng Việt | vie-000 | rùng rợn |
tiếng Việt | vie-000 | rất |
tiếng Việt | vie-000 | rất lớn |
tiếng Việt | vie-000 | rợn người |
tiếng Việt | vie-000 | thảm khốc |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt vời |
tiếng Việt | vie-000 | tàn khốc |
tiếng Việt | vie-000 | tồi tệ |
tiếng Việt | vie-000 | tợn lắm |
tiếng Việt | vie-000 | vô cùng |
tiếng Việt | vie-000 | ác |
tiếng Việt | vie-000 | ác liệt |
tiếng Việt | vie-000 | điên cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | đáng ghê sợ |
tiếng Việt | vie-000 | đáng sợ |
𡨸儒 | vie-001 | 驚恐 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | dahsyat |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menggerunkan |