| tiếng Việt | vie-000 |
| đồ trang sức | |
| English | eng-000 | apparel |
| English | eng-000 | artwork |
| English | eng-000 | caparison |
| English | eng-000 | garniture |
| English | eng-000 | ornament |
| English | eng-000 | tire |
| English | eng-000 | trappings |
| français | fra-000 | agrément |
| français | fra-000 | chiffon |
| français | fra-000 | garniture |
| français | fra-000 | parure |
| bokmål | nob-000 | smykke |
| русский | rus-000 | брелок |
| tiếng Việt | vie-000 | hoa lá |
| tiếng Việt | vie-000 | lễ phục |
| tiếng Việt | vie-000 | mũ mãng cần đai |
| tiếng Việt | vie-000 | nguyên cảo |
| tiếng Việt | vie-000 | nguyên đồ |
| tiếng Việt | vie-000 | nữ trang |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trang hoàng |
| tiếng Việt | vie-000 | vật |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ bày biện |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ nghệ thuật |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ trang hoàng |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ trang trí |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ trang điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ ăn mặc |
