tiếng Việt | vie-000 |
có vẻ |
English | eng-000 | apparent |
English | eng-000 | appear |
English | eng-000 | look |
English | eng-000 | seem |
English | eng-000 | seeming |
English | eng-000 | smack |
English | eng-000 | tinge |
français | fra-000 | avoir l’air |
français | fra-000 | paraître |
français | fra-000 | revêtir |
français | fra-000 | se présenter |
français | fra-000 | sembler |
italiano | ita-000 | apparire |
italiano | ita-000 | configurarsi |
italiano | ita-000 | presentarsi |
italiano | ita-000 | sembrare |
bokmål | nob-000 | virke |
русский | rus-000 | казаться |
tiếng Việt | vie-000 | bề ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | coi như |
tiếng Việt | vie-000 | có dạng |
tiếng Việt | vie-000 | có vẻ như |
tiếng Việt | vie-000 | giống như |
tiếng Việt | vie-000 | hình như |
tiếng Việt | vie-000 | khoác bộ áo |
tiếng Việt | vie-000 | làm ra vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ ra |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | xem như |
tiếng Việt | vie-000 | đượm vẻ |